BẢNG BÁO CÁO CHI TIẾT VẬT TƯ XÂY DỰNG
| I. Chi tiết vật tư phần thô |
| 1. Cát xây tô, bê tông |
| 2. Gạch ống, gạch đinh |
| 3. Đá 1×2, đá 4×6 |
| 4. Bê tông các cấu kiện |
| 5. Bê tông sàn |
| 6. Cục kê bê tông |
| 7. Xi măng |
| 8. Thép xây dựng cấu kiện |
| 9. Vữa xây tô |
| 10. Đế ấm, ống điện |
| 11. Dây điện |
| 12. Ống luồn dây điện đi âm tường |
| 13. Ống luồn dây điện đi âm sàn bê tông cốt thép |
| 14. Chống thấm sàn WC, mái, ban công. |
| 15. Phụ gia đông kết nhanh cho ban công |
| 16. Dây TV, internet |
| 17. Ống cấp thoát nước lạnh |
| 18. Ống cấp nước nóng lạnh |
| II. CHI TIẾT VẬT TƯ PHẦN HOÀN THIỆN |
| A. GẠCH ỐP LÁT |
| 1. Gạch ốp lát nền các tầng |
| 2. Gạch nền sân thượng |
| 3. Gạch nền ban công |
| 4. Gạch nền WC |
| 5. Gạch ốp tường WC |
| 6. Gạch trang trí |
| 7. Keo chà ron |
| 8. Keo dán gạch |
| B. SƠN NƯỚC |
| 1. Sơn trét |
| 2. Sơn lót |
| 3. Sơn nước trong nhà |
| 4. Sơn nước ngoài trời |
| 5. Sơn chống thấm |
| C. CỬA ĐI – CỬA SỔ |
| 1. Cửa phòng |
| 2. Cửa WC |
| 3. Cửa chính |
| 4. Cửa sổ |
| 5. Ổ khóa cửa phòng, ban công |
| 6. Ổ khóa cửa WC |
| 7. Ổ khóa thông minh |
| D. CẦU THANG |
| 1. Lan can hành lang |
| 2. Lan can cầu thang |
| 3. Lan can ban công |
| E. ỐP ĐÁ |
| 1. Ngạch cửa |
| 2. Bậc tam cấp |
| 3. Cầu thang |
| F. THIẾT BỊ ĐIỆN NƯỚC |
| 1. Thiết bị vệ sinh và phụ kiện |
| 2. Phễu thu sàn, cầu chắn rác |
| 3. Bồn inox |
| 4. Chân nâng bồn inox |
| 5. Máy bơm nước |
| 6. Máy năng lượng mặt trời |
| 7. Vỏ tủ điện |
| 8. Đế âm |
| 9. Công tắc, ổ cắm |
| 10. CP điện |
| 11. Đèn thắp sáng |
| 12. Đèn vệ sinh |
| 13. Đèn cầu thang |
| 14. Đèn ban công |
| 15. Đèn trang trí |
| 16. Đèn hắt trang trí trần |
| 17. Quạt hút WC |
| 18. Ống đồng máy lạnh |
| G. HẠNG MỤC KHÁC |
| 1. Thạch cao |
| 2. Cửa cổng |
| 3. Khung mái sắt lấy sáng |
| 4. Chuông cổng |
| 5. Hàng rào cổng |
| 6. Biển số nhà |
